Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Linkin_Park Video âm nhạcNăm | Chi tiết | Đạo diễn | Album | Thể loại | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|
2000 | "One Step Closer" | Gregory Dark[163] | Hybrid Theory | Trình diễn | [164] |
2001 | "Crawling" | Brothers Strause[165] | [166] | ||
"Papercut" | Nathan "Karma" Cox và Joe Hahn[167][168] | [169] | |||
"In the End" | Siêu thực | [170] | |||
"Points of Authority" | Nathan "Karma" Cox | Cảnh quay trực tiếp, phòng thu | [171] | ||
"Cure for the Itch" | Joe Hahn | Hoạt hình | [172] | ||
2002 | "Opening" | Reanimation | Dẫn truyện | [173] | |
"Pts.OF.Athrty" (Phiên bản MTV) | Nathan "Karma" Cox | [174] | |||
"Enth E Nd" | Jason Goldwatch[175] | Trình diễn | [176] | ||
"[Chali]" | Joe Hahn | Dẫn truyện | [177] | ||
"FRGT/10" | Joshua Cordes[178] | Hoạt hình | [179] | ||
"P5hng Me A*wy" | Scott Patton[180] | Dẫn truyện | [181] | ||
"Plc.4 Mie Hæd" | Shawn M. Foster | [182] | |||
"X-Ecutioner Style" | David Zager | Hoạt hình | [183] | ||
"H! Vltg3" | Estevan Oriol | Dẫn truyện | [184] | ||
"[Riff Raff]" | Joe Hahn | [185] | |||
"Wth>You" | Ryan Thompson | Trình diễn | [186] | ||
"Ntr\Mssn" | Joe Hahn | Dẫn truyện | [187] | ||
"Ppr:Kut" | Mike Piscatelli | Cảnh quay | [188] | ||
"Rnw@y" | Kimo Proudfoot | Dẫn truyện | [189] | ||
"My<Dsmbr" | Chip Miller | [190] | |||
"[Stef]" | Joe Hahn | [191] | |||
"By_Myslf" | Matt Bass | [192] | |||
"Kyur4 Th Ich" | Joe Hahn[193][194] | Cảnh quay | [195] | ||
"1Stp Klosr" | Shaun Smith | Dẫn truyện | [196] | ||
"KRWLNG" | Jonathan Ruppel | Hoạt hình | [197] | ||
"Pts.OF.Athrty" (Phiên bản Hoạt hình) | Joe Hahn[198] | [199] | |||
2003 | "Somewhere I Belong" | Joe Hahn | Meteora | Trình diễn | [200] |
"Faint" | Mark Romanek[201] | [202] | |||
"Numb" | Joe Hahn[203][204][205] | Dẫn truyện | [206] | ||
2004 | "From the Inside" | [207] | |||
"Breaking the Habit" (Phiên bản Hoạt hình) | Hoạt hình | [208] | |||
"Breaking the Habit" (Phiên bản 5.28.04, 3:37 P.M.) | Kimo Proudfoot[209] | Cảnh quay phòng thu | [210] | ||
"Lying from You" | Cảnh quay trực tiếp | [211] | |||
"Numb/Encore" | Joe DeMaio và Kimo Proudfoot[212] | Collision Course | Dẫn truyện, cảnh quay trực tiếp | [213] | |
2007 | "What I've Done" | Joe Hahn[214][215][216] | Minutes to Midnight | Trình diễn | [217] |
"Bleed It Out" | [218] | ||||
2008 | "Shadow of the Day" | Dẫn truyện | [219] | ||
"Given Up" | Mark Fiore và Linkin Park[220] | Trình diễn | [221] | ||
"We Made It" | Chris Robinson[222] | [223] | |||
"Leave Out All the Rest" | Joe Hahn[224][225] | Minutes to Midnight | Dẫn truyện | [226] | |
2009 | "New Divide" | Transformers: Revenge of the Fallen – The Album | Trình diễn | [227] | |
2010 | "Not Alone" | Bill Boyd[228] | Download to Donate for Haiti | Cảnh quay | [229] |
"Blackbirds" | Không có | 8-Bit Rebellion! | Phim dàn dựng | [230] | |
"The Catalyst" | Joe Hahn[231][232][233][234] | A Thousand Suns | Dẫn truyện | [235] | |
"Waiting for the End" | Trình diễn | [236] | |||
2011 | "Burning in the Skies" | Dẫn truyện | [237] | ||
"Iridescent" (phiên bảnTransformers) | [238] | ||||
2012 | "Burn It Down" | Living Things | Trình diễn | [239] | |
"Powerless" | Timur Bekmambetov | [240] | |||
"Lost in the Echo" | Jason Zada và Jason Nickel[241] | Dẫn truyện | [242] | ||
"Castle of Glass" | Drew Stauffer và Jerry O'Flaherty | [243] | |||
2013 | "A Light That Never Comes" | Joe Hahn | Recharged | Hoạt hình | [244] |
2014 | "A Light That Never Comes (Vicetone Remix)" | Vicetone | A Light That Never Comes (Remixes) | [245] | |
"A Light That Never Comes (Coone Remix)" | Editz.nl | Trình diễn | [246] | ||
"Guilty All the Same" | Project Spark | The Hunting Party | Gameplay | [247] | |
"Until It's Gone" | Joe Hahn | Dẫn truyện | [248] | ||
"Wastelands" | Không có | Trình diễn | [249] | ||
"Final Masquerade" | Mark Pellington | Dẫn truyện | [250] | ||
"Iridescent" (phiên bản Stars of the Season) | David Kinsler | A Thousand Suns | [251] | ||
"White Noise" | Joe Hahn | Mall | Trích đoạn | [252] | |
2015 | "Devil's Drop" | [253] | |||
"The Last Line" | [254] | ||||
"Darker Than Blood" | Dan Packer | Neon Future II | Dẫn truyện | [255] | |
2017 | "Heavy" | Tim Mattia | One More Light | [256] | |
"Good Goodbye" | Isaac Rentz | [257] | |||
"Talking to Myself" | Mark Fiore | Cảnh quay trực tiếp | [258] | ||
"One More Light" | Joe Hahn & Mark Fiore | [259] |
Năm | Bài hát | Album | Thể loại | Liên kết |
---|---|---|---|---|
2010 | "The Catalyst" | A Thousand Suns | Hình ảnh tĩnh và hỗn loạn | [260] |
"Waiting for the End" | [261] | |||
"Blackout" | [262] | |||
"Burning in the Skies" | [263] | |||
2012 | "Burn It Down" | Living Things | Hình ảnh bìa Living Things xoay vòng | [264] |
"Lies Greed Misery" | [265] | |||
"Lost in the Echo" | [266] | |||
2013 | "A Light That Never Comes" | Recharged | Hình ảnh bìa Recharged xoay vòng | [267] |
2014 | "Guilty All the Same" | The Hunting Party | Hoạt hình mây mù | [268] |
"Until It's Gone" | Đoạn phim thuyết minh | [269] | ||
"Wastelands" | Chữ màu trắng trên nền đen | [270] | ||
"Rebellion" | [271] | |||
"Final Masquerade" | [272] | |||
2015 | "Darker Than Blood" | Neon Future II | Ảnh động các khối hình dạng | [273] |
2016 | "In the End" | Hybrid Theory | Chữ màu trắng trên nền đen | [274] |
2017 | "Heavy" | One More Light | Hoạt hình Chester và Kiiara | [275] |
"Battle Symphony" | Đoạn phim thuyết minh | [276] | ||
"Good Goodbye" | Cảnh quay và hoạt hình dùng lại | [277] | ||
"Invisible" | Ảnh chụp nhiều phong cảnh và con người | [278] | ||
"One More Light" | Tổng hợp video lời bài hát của fan | [279] | ||
"Talking to Myself" | Ảnh tĩnh các màn biểu diễn của ban nhạc | [280] |
Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Linkin_Park Video âm nhạcLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Linkin_Park http://austriancharts.at/showinterpret.asp?interpr... http://www.aria.com.au/issue603.pdf http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-Accreditat... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa...